Có 2 kết quả:
氯酸鈉 lǜ suān nà ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ • 氯酸钠 lǜ suān nà ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sodium chlorate NaClO3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sodium chlorate NaClO3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0