Có 2 kết quả:

氯酸鈉 lǜ suān nà ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ氯酸钠 lǜ suān nà ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sodium chlorate NaClO3

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sodium chlorate NaClO3

Bình luận 0